好期
こうき「HẢO KÌ」
☆ Danh từ
Thời gian lý tưởng
ます
釣
りの
好期
Thời kỳ lý tưởng cho săn bắt cá hồi .

好期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好期
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích