Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好色萬声男
男声 だんせい
giọng đàn ông
色男 いろおとこ
người đàn ông có hình thức thu hút phụ nữ
男色 だんしょく なんしょく
Đồng tính luyến ai nam
声色 こわいろ せいしょく
thanh sắc; giọng.
好色 こうしょく
khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男好き おとこずき
lôi cuốn đàn ông; người phụ nữ đa tình
好男子 こうだんし
người đàn ông cởi mở; chàng trai dễ mến