角家
かどや「GIÁC GIA」
☆ Danh từ
Nhà nằm ở góc phố, nhà góc

角家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角家
好角家 こうかくか
người hâm mộ sumo
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
家 いえ うち け か
nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc