Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好酸球性筋炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
好酸球性食道炎 こうさんきゅうせいしょくどうえん
viêm thực quản tăng esinophil
食道炎-好酸球性 しょくどうえん-こうさんきゅうせい
viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
好酸球 こうさんきゅう
eosinophil (Bạch cầu ưa axit)
好酸性白血球 こうさんせいはくけっきゅう
bạch cầu ái toan
好酸球ペルオキシダーゼ こうさんきゅうペルオキシダーゼ
eosinophil peroxidase (một loại enzyme được tìm thấy trong bạch cầu hạt eosinophil, tế bào miễn dịch bẩm sinh của người và động vật có vú)