如く
ごとく「NHƯ」
☆ Trạng từ
Giống như

如かず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 如かず
如く
ごとく
giống như
如かず
しかず
kém hơn, không phù hợp với
Các từ liên quan tới 如かず
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này
かの如くに かのごとくに
như thể
如くは無し しくはなし
có một không hai
雲霞の如く うんかのごとく
trong những bầy đàn
百聞は一見に如かず ひゃくぶんはいっけんにしかず
Trăm nghe không bằng một thấy
子を見る事親に如かず こをみることおやにしかず
cha mẹ là quan tòa tốt nhất (của) trẻ em
三十六計逃げるに如かず さんじゅうろっけいにげるにしかず
36 kế , kế chuồn là thượng sách
子を見ること親に如かず こをみることおやにしかず
cha mẹ là quan tòa tốt nhất (của) trẻ em