子を見る事親に如かず
こをみることおやにしかず
Cha mẹ là quan tòa tốt nhất (của) trẻ em

子を見る事親に如かず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子を見る事親に如かず
子を見ること親に如かず こをみることおやにしかず
cha mẹ là quan tòa tốt nhất (của) trẻ em
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
如かず しかず
kém hơn, không phù hợp với
百聞は一見に如かず ひゃくぶんはいっけんにしかず
Trăm nghe không bằng một thấy
事務を見る じむをみる
tham gia kinh doanh
子細に見る しさいにみる
nhìn kỹ lưỡng, nhìn tỉ mỉ, nhìn cẩn thận