Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
歳月流るる如し さいげつながるるごとし
Time flies
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
流音 りゅうおん ながれおん
(ngôn ngữ học) âm nước
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa