Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
オタク ヲタク
người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
注察妄想 ちゅうさつもうそう
Ảo tưởng bị theo dõi