Các từ liên quan tới 妄想族 (アダルトビデオ)
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
アダルトビデオ アダルト・ビデオ
viđêô dành cho người lớn
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
被害妄想 ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.
注察妄想 ちゅうさつもうそう
Ảo tưởng bị theo dõi
誇大妄想 こだいもうそう
sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng