Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妊娠中毒
にんしんちゅうどく
nhiễm độc thai nghén.
妊娠中毒症 にんしんちゅうどくしょう
chứng nhiễm độc thai nghén.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
妊娠中絶 にんしんちゅうぜつ
sự phá thai; sự sẩy thai.
妊娠 にんしん
bụng phệ
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu
「NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích