妊娠中毒症
にんしんちゅうどくしょう
☆ Danh từ
Chứng nhiễm độc thai nghén.

妊娠中毒症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妊娠中毒症
妊娠中毒 にんしんちゅうどく
nhiễm độc thai nghén.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
妊娠中絶 にんしんちゅうぜつ
sự phá thai; sự sẩy thai.
妊娠 にんしん
bụng phệ
妊娠合併症 にんしんがっぺいしょう
biến chứng trong thời ki mang thai
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.