Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妊娠中絶
にんしんちゅうぜつ
sự phá thai
人工妊娠中絶 じんこうにんしんちゅうぜつ
人工妊娠中絶希望者 じんこーにんしんちゅーぜつきぼーしゃ
người có nguyện vọng phá thai
妊娠中毒 にんしんちゅうどく
nhiễm độc thai nghén.
妊娠 にんしん
bụng phệ
妊娠中毒症 にんしんちゅうどくしょう
chứng nhiễm độc thai nghén.
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu
妊娠期 にんしんき
thời kỳ mang thai
妊娠時 にんしんじ
thời kì mang thai
「NHÂM THẦN TRUNG TUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích