Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妊娠高血圧症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
高圧神経症候群 こうあつしんけいしょうこうぐん
hội chứng thần kinh cao áp
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
高IgM症候群 こーIgMしょーこーぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch hyper-igm
妊娠 にんしん
bụng phệ
妊娠合併症 にんしんがっぺいしょう
biến chứng trong thời ki mang thai