Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妊孕性温存療法
妊孕性温存 にんよーせーおんぞん
bảo tồn khả năng sinh sản
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
妊孕 にんよう
khả năng sinh sản
妊孕期 にんよーき
thai kỳ
妊孕能 にんようのう
khả năng sinh sản
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng
温熱療法 おんねつりょうほう
bằng nhiệt
温泉療法 おんせんりょうほう
liệu pháp điều trị bằng suối nước nóng