温熱療法
おんねつりょうほう「ÔN NHIỆT LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Bằng nhiệt

温熱療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温熱療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
温泉療法 おんせんりょうほう
liệu pháp điều trị bằng suối nước nóng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
温熱 おんねつ
độ ấm; nhiệt; sự nóng; nhiệt độ cao; tình trạng nóng; tình trạng nhiệt độ cao
脳低体温療法 のうていたいおんりょうほう
phương pháp hạ thân nhiệt não
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng