臓器温存療法
ぞうきおんぞんりょうほう
Liệu pháp giữ nội tạng
臓器温存療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臓器温存療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
臓器療法 ぞうきりょうほう
phép chữa bằng phủ tạng
臓器保存 ぞうきほぞん
bảo quản nội tạng
臓器保存液 ぞうきほぞんえき
giải pháp bảo quản nội tạng
温熱療法 おんねつりょうほう
bằng nhiệt
温泉療法 おんせんりょうほう
liệu pháp điều trị bằng suối nước nóng
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
温存 おんぞん
giữ gìn; giữ