妊活
ninkatsu「NHÂM HOẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Canh ngày để có thai, thả đẻ

Bảng chia động từ của 妊活
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妊活する/ninkatsuする |
Quá khứ (た) | 妊活した |
Phủ định (未然) | 妊活しない |
Lịch sự (丁寧) | 妊活します |
te (て) | 妊活して |
Khả năng (可能) | 妊活できる |
Thụ động (受身) | 妊活される |
Sai khiến (使役) | 妊活させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妊活すられる |
Điều kiện (条件) | 妊活すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妊活しろ |
Ý chí (意向) | 妊活しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妊活するな |