妊む
「NHÂM」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Mang thai, có bầu

Từ đồng nghĩa của 妊む
verb
Bảng chia động từ của 妊む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妊む |
Quá khứ (た) | 妊んだ |
Phủ định (未然) | 妊まない |
Lịch sự (丁寧) | 妊みます |
te (て) | 妊んで |
Khả năng (可能) | 妊める |
Thụ động (受身) | 妊まれる |
Sai khiến (使役) | 妊ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妊む |
Điều kiện (条件) | 妊めば |
Mệnh lệnh (命令) | 妊め |
Ý chí (意向) | 妊もう |
Cấm chỉ(禁止) | 妊むな |
妊む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妊む
子供を妊む こどもをはらむ
để có thai; để trở thành có thai
để trở thành có thai
避妊 ひにん
sự tránh thai.
妊孕 にんよう
khả năng sinh sản
妊婦 にんぷ
người mang thai; người mang bầu; người có chửa; người thai nghén; bà bầu.
懐妊 かいにん
mang thai; thụ thai; có em bé; có bầu
妊娠 にんしん
bụng phệ
不妊 ふにん
sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ.