Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妖狐伝義経千本桜
義経千本桜 よしつねせんぼんざくら
Yoshitsune và Ngàn cây anh đào ( một vở kịch của Nhật Bản một trong ba vở kịch nổi tiếng và được yêu thích nhất trong các tiết mục Kabuki)
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
妖狐 ようこ
mythological fox spirit
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
経伝 けいでん
các văn bản thiêng liêng
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
本伝 ほんでん
primary biography, standard biography
本経 ほんぎょう
kinh thánh cơ bản