Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妖精のメロディ
妖精 ようせい
nàng tiên; yêu tinh; yêu tinh lùn
歯の妖精 はのようせい
tooth fairy
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)
懐かしのメロディ なつかしのメロディ
nostalgic song, golden oldie
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
妖精症症候群 ようせいしょうしょうこうぐん
hội chứng donohue
妖異 ようい
sự kiện huyền bí
妖言 ようげん
lời đồn đại đáng ngờ