Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妖精 ようせい
nàng tiên; yêu tinh; yêu tinh lùn
歯の妖精 はのようせい
tooth fairy
尻尾 しっぽ しりお
đuôi; cái đuôi.
犬の尻尾 いぬのしっぽ
đuôi chó.
精子尾部 せいしびぶ
đuôi tinh trùng
尻尾を巻く しっぽをまく
đầu hàng
尻尾を出す しっぽをだす
lội lỗi lầm, thò đuôi cáo
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...