Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妖精 ようせい
nàng tiên; yêu tinh; yêu tinh lùn
接吻 せっぷん
sự hôn
歯の妖精 はのようせい
tooth fairy
接吻する せっぷんする
hôn.
精管精管吻合術 せいかんせいかんふんごうじゅつ
nối ống dẫn tinh
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接吻しあう せっぷんしあう
hôn nhau.
吻 ふん
vòi đốt