Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妖術師の帰還
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
妖術 ようじゅつ
Yêu thuật
帰還 きかん
sự trở về; sự hồi hương; trở về; hồi hương
妖術者 ようじゅつしゃ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
帰還者 きかんしゃ
bộ đội phục viên, người trở về từ chiến trường
帰還兵 きかんへい
người lính trở về từ chiến trường
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy