術者
じゅつしゃ「THUẬT GIẢ」
☆ Danh từ
Bác sĩ phẫu thuật

術者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術者
剣術者 けんじゅつしゃ
kiếm thủ; kiếm sĩ
妖術者 ようじゅつしゃ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
電気技術者 でんきぎじゅつしゃ
kỹ sư điện
技術者倫理 ぎじゅつしゃりんり
engineering ethics
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
救急医療技術者 きゅうきゅういりょうぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp