Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妙を得ている
みょうをえている
để (thì) (có) kỹ năng
妙を得る みょうをえる
rất thông minh
言い得て妙 いいえてみょう
cách nói khéo
要を得ている ようをえている
đạt được điểm mấu chốt quan trọng
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
要領を得ている ようりょうをえている
Trở thành vấn đề
漿を乞いて酒を得る しょうをこいてさけをうる
to get more than one requests, to beg for water and receive wine
意を得る いをえる
hiểu ý
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
Đăng nhập để xem giải thích