Các từ liên quan tới 妙国寺 (金沢市)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金閣寺 きんかくじ
chùa Kim Các Tự
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ