Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙見山
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
妙見菩薩 みょうけんぼさつ
chòm sao bắc đẩu được phong thần trong phật giáo
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.