Các từ liên quan tới 妙雲寺 (水戸市)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
水雲 もずく モズク
rong biển, tảo biển
雲水 うんすい くもみず
thầy tu đi hết nơi này đến nơi khá; thầy tu trải qua khổ luyện; nước chảy mây trôi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.