Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.