Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妹尾義郎
義妹 ぎまい いもうと
em gái kết nghĩa; nghĩa muội
義理の妹 ぎりのいもうと
em vợ; em chồng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義理妹さん ぎりいもうとさん
Em vợ,em của vợ,em dâu
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
妹 いも いもうと
em