Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り妻 きりづま
đầu hồi; mái che; mái hiên
妻入り つまいり
Japanese traditional architectural style where the main entrance is on one or both of the gabled sides
妻 つま さい
vợ
しぼり
sự ép; vắt
切妻造り きりづまづくり
mái dốc hai phía
ぼりぼり ぽりぽり
âm thanh nhai đồ giòn rụm
吾妻しい あずましい
thoải mái
おしぼり
khăn tay