として
trong vai trò của; trong khả năng của; với tư cách là.
ときとして
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
時として ときとして
có khi, có lúc, có trường hợp
突として とつとして
thình lình, đột ngột
主として しゅとして おもとして
chủ yếu; chính.
証として しょうとして あかしとして
bên trong ra hiệu (của); trong sự chứng minh (của)