Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妻売り
切り妻 きりづま
đầu hồi; mái che; mái hiên
妻入り つまいり
Japanese traditional architectural style where the main entrance is on one or both of the gabled sides
妻 つま さい
vợ
売り うり
sự bán
切妻造り きりづまづくり
gabled roof, building with a gabled roof, gabled roof construction
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.
売り切り うりきり
bán hết