妻子を携える
さいしをたずさえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Được hộ tống bởi một có gia đình,họ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 妻子を携える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妻子を携える/さいしをたずさえるる |
Quá khứ (た) | 妻子を携えた |
Phủ định (未然) | 妻子を携えない |
Lịch sự (丁寧) | 妻子を携えます |
te (て) | 妻子を携えて |
Khả năng (可能) | 妻子を携えられる |
Thụ động (受身) | 妻子を携えられる |
Sai khiến (使役) | 妻子を携えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妻子を携えられる |
Điều kiện (条件) | 妻子を携えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妻子を携えいろ |
Ý chí (意向) | 妻子を携えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妻子を携えるな |