杖を携える
つえをたずさえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Mang một cái gậy vào một có bàn tay

Bảng chia động từ của 杖を携える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 杖を携える/つえをたずさえるる |
Quá khứ (た) | 杖を携えた |
Phủ định (未然) | 杖を携えない |
Lịch sự (丁寧) | 杖を携えます |
te (て) | 杖を携えて |
Khả năng (可能) | 杖を携えられる |
Thụ động (受身) | 杖を携えられる |
Sai khiến (使役) | 杖を携えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 杖を携えられる |
Điều kiện (条件) | 杖を携えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 杖を携えいろ |
Ý chí (意向) | 杖を携えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 杖を携えるな |
杖を携える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杖を携える
携える たずさえる
cùng đi; đi theo
妻子を携える さいしをたずさえる
được hộ tống bởi một có gia đình,họ
相携える あいたずさえる
kết hợp với nhau
手を携えて てをたずさえて
bàn tay trong bàn tay
杖 つえ じょう
cái gậy
携わる たずさわる
tham gia vào việc; làm việc
頬杖を突く ほおづえをつく
dựa vào cái cằm (của) ai đó vào một có những bàn tay
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy