携える
たずさえる「HUỀ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cùng đi; đi theo
婦人
を
携
えて
外遊
する
Đi ra nước ngoài du lịch cùng với phu nhân
Mang; xách; cầm
手
を〜
Cầm tay .

Từ đồng nghĩa của 携える
verb
Bảng chia động từ của 携える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 携える/たずさえるる |
Quá khứ (た) | 携えた |
Phủ định (未然) | 携えない |
Lịch sự (丁寧) | 携えます |
te (て) | 携えて |
Khả năng (可能) | 携えられる |
Thụ động (受身) | 携えられる |
Sai khiến (使役) | 携えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 携えられる |
Điều kiện (条件) | 携えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 携えいろ |
Ý chí (意向) | 携えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 携えるな |
携える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 携える
相携える あいたずさえる
kết hợp với nhau
杖を携える つえをたずさえる
mang một cái gậy vào một có bàn tay
妻子を携える さいしをたずさえる
được hộ tống bởi một có gia đình,họ
携わる たずさわる
tham gia vào việc; làm việc
ガラ携 ガラけい ガラケー ガラケイ
điện thoại gập
携行 けいこう
mang theo người
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
連携 れんけい
sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức