Kết quả tra cứu 携える
Các từ liên quan tới 携える
携える
たずさえる
「HUỀ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Cùng đi; đi theo
婦人
を
携
えて
外遊
する
Đi ra nước ngoài du lịch cùng với phu nhân
◆ Mang; xách; cầm
手
を〜
Cầm tay .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 携える
Bảng chia động từ của 携える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 携える/たずさえるる |
Quá khứ (た) | 携えた |
Phủ định (未然) | 携えない |
Lịch sự (丁寧) | 携えます |
te (て) | 携えて |
Khả năng (可能) | 携えられる |
Thụ động (受身) | 携えられる |
Sai khiến (使役) | 携えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 携えられる |
Điều kiện (条件) | 携えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 携えいろ |
Ý chí (意向) | 携えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 携えるな |