妻帯
さいたい「THÊ ĐỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết hôn; kết hôn

Từ trái nghĩa của 妻帯
Bảng chia động từ của 妻帯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妻帯する/さいたいする |
Quá khứ (た) | 妻帯した |
Phủ định (未然) | 妻帯しない |
Lịch sự (丁寧) | 妻帯します |
te (て) | 妻帯して |
Khả năng (可能) | 妻帯できる |
Thụ động (受身) | 妻帯される |
Sai khiến (使役) | 妻帯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妻帯すられる |
Điều kiện (条件) | 妻帯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妻帯しろ |
Ý chí (意向) | 妻帯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妻帯するな |
妻帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妻帯
妻帯者 さいたいしゃ
người đàn ông đã kết hôn, người đàn ông đã lập gia đình, người đã có vợ
肉食妻帯 にくじきさいたい
meat and matrimony (Buddhism), Buddhist priest eating meat dishes and being married
妻 つま さい
vợ
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
旧妻 きゅうさい きゅうつま
cựu vợ
後妻 ごさい
vợ kế
正妻 せいさい
vợ hợp pháp, vợ chính thức; vợ chính (trong chế độ đa thê)