肉食妻帯
にくじきさいたい「NHỤC THỰC THÊ ĐỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Meat and matrimony (Buddhism), Buddhist priest eating meat dishes and being married

Bảng chia động từ của 肉食妻帯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肉食妻帯する/にくじきさいたいする |
Quá khứ (た) | 肉食妻帯した |
Phủ định (未然) | 肉食妻帯しない |
Lịch sự (丁寧) | 肉食妻帯します |
te (て) | 肉食妻帯して |
Khả năng (可能) | 肉食妻帯できる |
Thụ động (受身) | 肉食妻帯される |
Sai khiến (使役) | 肉食妻帯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肉食妻帯すられる |
Điều kiện (条件) | 肉食妻帯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肉食妻帯しろ |
Ý chí (意向) | 肉食妻帯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肉食妻帯するな |