妻帯者
さいたいしゃ「THÊ ĐỚI GIẢ」
☆ Danh từ
Người đàn ông đã kết hôn, người đàn ông đã lập gia đình, người đã có vợ

Từ đồng nghĩa của 妻帯者
noun
妻帯者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妻帯者
妻帯 さいたい
sự kết hôn; kết hôn
肉食妻帯 にくじきさいたい
meat and matrimony (Buddhism), Buddhist priest eating meat dishes and being married
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
妻 つま さい
vợ
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.