Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妻籠城
籠城 ろうじょう ろう じょう
bao vây; bao vây; sự giam cầm; giữ một lâu đài
籠城作戦 ろうじょうさくせん
strategy of holing oneself up in a castle (house, building)
妻 つま さい
vợ
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
恋妻 こいづま
Vợ yêu.
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi