委託保証金維持率
いたくほしょーきんいじりつ
Tỷ lệ giữa số tiền ký quỹ trên tổng số tiền lãi mở
Tỷ lệ duy trì tiền ký quỹ
委託保証金維持率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委託保証金維持率
委託保証金 いたくほしょうきん
tiền lề
委託証拠金 いたくしょーこきん
yêu cầu ký quỹ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
委託料金 いたくりょうきん
phí ủy thác
保証金 ほしょうきん
tiền bảo chứng
委託 いたく
sự ủy thác; sự nhờ làm; ủy thác
預金保証 よきんほしょう
bảo đảm tiền đặt ngân hàng