Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 委託公衆電話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
公衆電話 こうしゅうでんわ
điện thoại công cộng
公衆電話網 こうしゅうでんわもう
mạng điện thoại công cộng
委託 いたく
sự ủy thác; sự nhờ làm; ủy thác
公衆交換電話網 こーしゅーこーかんでんわもー
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
公衆 こうしゅう
công chúng; dân chúng; cộng đồng
再委託 さいいたく
sự tái ủy thác
委託生 いたくせい
sinh viên học bổng nhắn bởi văn phòng chính phủ hoặc doanh nghiệp