Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姜哲民
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
リョウキョウ(良姜) リョウキョウ
Củ giềng
生姜湯 しょうがゆ
trà gừng
乾生姜 かんしょうが いぬいしょうが
thoa phấn g
紅生姜 べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
生姜酒 しょうがざけ
warm sake with grated ginger (effective against colds)