Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姜宗憲
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
リョウキョウ(良姜) リョウキョウ
Củ giềng
生姜湯 しょうがゆ
trà gừng
乾生姜 かんしょうが いぬいしょうが
thoa phấn g
紅生姜 べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
生姜酒 しょうがざけ
warm sake with grated ginger (effective against colds)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến