Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
姥捨て山 うばすてやま
núi nơi những bà già được hủy bỏ
捨つ すつ
vứt bỏ, bỏ đi
捨場
đổ xuống nền; sự đổ xuống
捨離 しゃり
việc từ bỏ mọi ham muốn trần tục
捨身 しゃしん
việc từ bỏ thịt để trở thành sư, thầy tu