Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遙遙
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
拝所 うがんじゅ
nơi thờ cúng
山冠 やまかんむり
kanji "mountain" radical at top
捨て所 すてどころ
đổ xuống làm lốm đốm; chính chỗ để giết
礼拝所 れいはいしょ
nơi thờ phụng
逍遙
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian