Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 娘からの宿題
宿題 しゅくだい
bài tập về nhà.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
娘 むすめ
con gái.
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
間の宿 あいのしゅく
Ai no Shuku ( những trạm bưu điện không chính thức dọc theo các tuyến đường lịch sử ở Nhật Bản)
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
親娘 おやこ
cha mẹ và con cái