Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
婁 ろう
sao lâu
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
離婁の明 りろうのめい
thị lực tinh tường, mắt sáng, cái nhìn tinh tường
底 てい そこ
đáy, đế