婚前契約
こんぜんけいやく「HÔN TIỀN KHẾ ƯỚC」
☆ Danh từ
Thoả thuận tiền hôn nhân

婚前契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婚前契約
婚前契約書 こんぜんけいやくしょ
giao ước tiền hôn nhân
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約結婚 けいやくけっこん
hợp đồng hôn nhân
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.