Các từ liên quan tới 婦人 (クルアーン)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ
婦人靴 ふじんぐつ
giày nữ
婦人服 ふじんふく
quần áo phụ nữ.
貴婦人 きふじん
quí phu nhân.
婦人科 ふじんか
phụ khoa.